Màn hình 27 inch IPSHiệu quả và thiết thực, phù hợp với công việc của bạn. Màn hình siêu mỏng 27V5 hoàn hảo cho công việc hàng ngày. Với độ phân giải FHD (1920 x 1080) và tấm nền IPS, màn hình này sẽ mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, chân thực như cuộc sống. |
Bảng điều khiển IPSTấm nền IPS mang đến hình ảnh sống động, màu sắc trung thực, góc nhìn rộng, tiện lợi hơn so với màn hình truyền thống. |
Xem rõ hơn và chi tiết hơnVới thiết kế 3 màn hình tràn cạnh, người dùng sẽ có một không gian rộng lớn để thỏa sức giải trí, sáng tạo và làm việc. Việc thiết lập nhiều màn hình cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn. |
Giải pháp chống xé hình toàn cầuKhi chơi trò chơi,người dùng không nên phải đắn đo khi lựa chọn xé hình hoặc hình ảnh xấu. Hãy chọn cho mình sự mượt mà, chính xác trong từng chuyển động từ công nghệ Adaptive-Sync được tích hợp. |
Bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi nhấp nháy màn hìnhCông nghệ không nhấp nháy giúp giảm nhấp nháy màn hình để có trải nghiệm chơi game thoải mái. Sử dụng màn hình LED thông thường trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt do màn hình nhấp nháy. Công nghệ không nhấp nháy của AOC giúp giảm nhấp nháy màn hình và giúp bảo vệ mắt người dùng. |
Giảm ánh sáng xanh sóng ngắn và bảo vệ sức khỏe của mắtCông nghệ AOC Low Blue Light Mode giúp bảo vệ mắt người dùng khi giảm ánh sáng xanh bước sóng ngắn. Ánh sáng xanh có bước sóng ngắn là nguyên nhân chính gây mỏi mắt và nhức mắt khi sử dụng màn hình. |
Kết nối với các thiết bị ngoại vi khácMàn hình AOC này cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cổng VGA, DisplayPort và HDMI. Cổng kết nối HDMI cung cấp video và âm thanh chất lượng cao, lý tưởng để xem video hoặc xem hình ảnh có độ chi tiết cao. DisplayPort cung cấp giải pháp thay thế cho độ phân giải HD và khả năng xuất ra nhiều màn hình khi sử dụng máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn tương thích. |
Tên sản phẩm | 27V5/BK/74 |
Tấm nền | 27" (IPS) |
Pixel Pitch (mm) | 0.3114 (H) × 0.3114 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) | 597.89 (H) × 336.31 (V) |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Độ tương phản | 1000 : 1 (Typical) 20 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi | 4ms (GtG) |
Góc Nhìn | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu | NTSC 88% (CIE1976) / sRGB 101% (CIE1931) |
Độ chính xác màu | - |
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI |
Màu hiển thị | 16.7 Million |
Đầu vào tín hiệu | HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.2 × 1 |
HDCP version | HDMI :1.4 / DisplayPort :1.4 |
Cổng USB | no |
Nguyền điện | 19VDC, 1.31A |
Điện tiêu thụ (typical) | 16W |
Loa | no |
Line in & Tai nghe | Earphone × 1 |
Treo tường | 100 x 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế | Height: 130mm, Pivot: -90°~ 90°, Swivel: -30°~ 30°, Tilt: -5° ~ 23° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) | 357.9 (H) × 614.6 (W) × 38.0 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) | 388.0 ~518.0 (H) × 614.6 (W) × 200 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) | 3.42 |
Sản phẩm với chân đế (kg) | 5.23 |
Cabinet Color | Black |
Chứng nhận | CE / FCC |